Các từ liên quan tới 婦人の肖像 (Portrait of a Lady)
肖像 しょうぞう
ảnh chân dung
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
肖像画 しょうぞうが
bức chân dung.
肖像権 しょうぞうけん
quyền liên quan đến chân dung, hình ảnh
肖像画家 しょうぞうがか
họa sĩ vẽ chân dung
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
婦人 ふじん
người phụ nữ, quý bà
肖像画を描く しょうぞうがをかく
truyền thần.