Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 婦人世界
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界人 せかいじん
chủ nghĩa thế giới, người theo chủ nghĩa thế giới, kẻ giang hồ
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
婦人 ふじん
người phụ nữ, quý bà
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
世界人権宣言 せかいじんけんせんげん
tuyên bố phổ thông (của) những quyền con người (1948)
人界 にんがい じんかい
con người trong phật giáo
御婦人 ごふじん
Kính ngữ chỉ phụ nữ