Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 媒材
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
冷媒配管用断熱材 れいばいはいかんようだんねつざい
vật liệu cách nhiệt dùng cho ống dẫn môi lạnh
霊媒 れいばい
thuật gọi hồn
媒質 ばいしつ
môi trường; phương tiện truyền thông
風媒 ふうばい
thụ phấn nhờ gió
虫媒 ちゅうばい
thụ phấn nhờ côn trùng
媒介 ばいかい
môi giới; sự trung gian.