Kết quả tra cứu 国を売る
Các từ liên quan tới 国を売る
国を売る
くにをうる
「QUỐC MẠI」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Bán nước, phản bội nước

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 国を売る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 国を売る/くにをうるる |
Quá khứ (た) | 国を売った |
Phủ định (未然) | 国を売らない |
Lịch sự (丁寧) | 国を売ります |
te (て) | 国を売って |
Khả năng (可能) | 国を売れる |
Thụ động (受身) | 国を売られる |
Sai khiến (使役) | 国を売らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 国を売られる |
Điều kiện (条件) | 国を売れば |
Mệnh lệnh (命令) | 国を売れ |
Ý chí (意向) | 国を売ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 国を売るな |