Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
嫩芽 どんが
chồi non
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương
黎巴嫩 レバノン
nước Liban
桂男 かつらおとこ かつらお かつらだん
người đàn ông trong mặt trăng
桂冠 けいかん
suy tôn (của) vinh dự
月桂 げっけい
Cây nguyệt quế