Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嬉々たる
嬉々 きき
vui mừng, hạnh phúc
嬉々たり ききたり
hân hoan, vui sướng, vui mừng
幽々たる かそけ々たる
sâu; bóng tối; sự yên tĩnh
遥々 はるか々
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
嬉嬉として ききとして
hân hoan, vui vẻ, vui mừng
嬉しがる うれしがる
vui mừng
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
嬉笑 きしょう うれしえみ
nụ cười hạnh phúc