嬉しい消息
うれしいしょうそく
Bao hỷ.

嬉しい消息 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嬉しい消息
消息 しょうそく しょうそこ
tin tức; tình hình
嬉しい うれしい
hân hoan, vui sướng, hạnh phúc, vui mừng
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
消息通 しょうそくつう
sự hiểu rõ sự tình; người hiểu rõ sự tình (trong chính trị, ngoại giao...)
消息筋 しょうそくすじ
thông tin những vòng tròn
消息子 しょうそくし しょうそくこ
đầu dò
消息文 しょうそくぶん
sự thắng kiện