Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 子午線の祀り
子午線 しごせん
(địa lý) kinh tuyến; (thiên văn học) thiên đỉnh
磁気子午線 じきしごせん
kinh tuyến từ (là đường thẳng song song với hướng lấy của một kim nam châm chuyển động tự do)
本初子午線 ほんしょしごせん
kinh tuyến gốc
子午環 しごかん こうまたまき
kinh tuyến xoay quanh
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
劣線型の 劣線がたの
sublinear