子宮付属器
しきゅうふぞくき
Tử cung phần phụ
子宮付属器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子宮付属器
子宮付属器疾患 しきゅうふぞくきしっかん
bệnh lý tử cung phần phụ
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
子宮 しきゅう
bào
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
付属 ふぞく
có gắn...
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.