子宮卵管造影
しきゅうらんかんぞうえい
Chụp hsg
Chụp buồng tử cung vòi trứng có cản quang
子宮卵管造影 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子宮卵管造影
胆管造影 たんかんぞうえい
chụp tia x đường mật
リンパ管造影 リンパかんぞうえい
chụp x- quang hệ bạch huyết
血管造影 けっかんぞうえい
chụp mạch máu
冠血管造影 かんけっかんぞうえい
chụp động mạch vành
脳血管造影 のうけっかんぞうえい
chụp mạch máu não (cerebral angiography)
CT血管造影 CTけっかんぞーえー
chụp cắt lớp vi tính động mạch
気管支造影 きかんしぞうえい
chụp x- quang phế quản
血管造影法 けっかんぞうえいほう
chụp động mạch