Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泣き黒子 なきぼくろ
Nốt ruồi dưới mắt
爺 じじ じじい じい ジジイ
ông, đồng hồ to để đứng
泣き なき
việc khóc lóc, việc đau khổ khiến mình muốn khóc
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân