存分に
ぞんぶんに「TỒN PHÂN」
☆ Trạng từ
Một cách tự do; tùy thích; theo ý muốn.

Từ đồng nghĩa của 存分に
adverb
存分に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 存分に
存分 ぞんぶん
bao nhiêu tùy thích; tùy theo mình muốn
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
生存分析 せーぞんぶんせき
phân tích sống sót
思う存分 おもうぞんぶん
hết sức; thả phanh; hết mình; trọn vẹn; xả láng; như mưa như gió (khóc)
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
サービスに依存 サービスにいそん
phụ thuộc vào dịch vụ
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
充分に じゅうぶんに
sung mãn.