Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 孝昌公園前駅
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
公園 こうえん
công viên
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
駅前 えきまえ
trước ga
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ