Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
孝行 こうこう
có hiếu; hiếu thảo; ân cần
球児 きゅうじ
học sinh đam mê chơi bóng chày
親孝行 おやこうこう
hiếu thảo
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
流行児 りゅうこうじ はやりっこ
người đại chúng
孝行する こうこうする
báo hiếu.
女房孝行 にょうぼうこうこう
being devoted to one's wife, uxorious
高校球児 こうこうきゅうじ
vận động viên bóng chày trung học