季候
きこう「QUÝ HẬU」
☆ Danh từ
Khí hậu

季候 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 季候
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
猟季 りょうき
mùa săn bắn
季詞 きことば
từ chỉ mùa (trong thơ haiku nó là một từ gắn liền với một mùa và được xác định là đại diện cho mùa đó)
乾季 かんき
mùa khô