季節労働
きせつろうどう「QUÝ TIẾT LAO ĐỘNG」
☆ Danh từ
Lao động theo mùa vụ

季節労働 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 季節労働
季節労働者 きせつろうどうしゃ
nhân công theo mùa
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
節季 せっき
chấm dứt (của) năm hoặc dạn dày; năm chấm dứt
季節 きせつ
mùa; thời vụ
労働 ろうどう
lao công