Các từ liên quan tới 孤独なふりした世界で
孤独 こどく
cô đơn; cô độc; lẻ loi; một mình
孤独な こどくな
trơ trọi.
孤独死 こどくし
chết trong cô độc
孤独感 こどくかん
cảm giác cô độc, cô đơn
孤独の こどくの
đơn thân.
天涯孤独 てんがいこどく
cô đơn nơi đất khách quê người; thân cô thế cô, một thân một mình
鰥寡孤独 かんかこどく
với không ai ở trên người mà tới phụ thuộc; nói ra cảnh cô đơn
独りで ひとりで
một mình; đơn độc