Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
孤独な こどくな
trơ trọi.
孤独 こどく
cô đơn; cô độc; lẻ loi; một mình
孤独死 こどくし
chết trong cô độc
孤独の こどくの
đơn thân.
孤独感 こどくかん
cảm giác cô độc, cô đơn
カウボーイ カーボーイ
cao bồi
カウボーイブーツ カウボーイ・ブーツ
bốt cao bồi
鰥寡孤独 かんかこどく
với không ai ở trên người mà tới phụ thuộc; nói ra cảnh cô đơn