Các từ liên quan tới 孤独のグルメ (テレビドラマ)
孤独の こどくの
đơn thân.
孤独 こどく
cô đơn; cô độc; lẻ loi; một mình
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
孤独死 こどくし
chết trong cô độc
孤独な こどくな
trơ trọi.
孤独感 こどくかん
cảm giác cô độc, cô đơn
グルメ グールメ グルメ
kiểu ăn; phong vị món ăn; người sành ăn; món sành điệu
天涯孤独 てんがいこどく
cô đơn nơi đất khách quê người; thân cô thế cô, một thân một mình