Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
学びと実践の関係性
まなび とじっ せんのかんけいせい
Học đi đôi với hành
実践理性 じっせんりせい
lý do thực hành hoặc luân lý học
実践哲学 じっせんてつがく
triết học thực hành
実践 じっせん
thực tiễn.
関係性 かんけいせい
mối quan hệ
事実関係 じじつかんけい
mối quan hệ thực tế
実践理性の要請 じっせんりせいのようせい
postulates of practical reason
実践的 じっせんてき
mang tính thực tiễn.
実践者 じっせんしゃ
practitioner
Đăng nhập để xem giải thích