学友
がくゆう「HỌC HỮU」
☆ Danh từ
Bạn bè; bạn cùng trường lớp
キャシー
は
思
いがけなく
古
い
学友
から
電話
をもらった
Cathy hoàn toàn bất ngờ khi nhận được điện thoại từ bạn cũ
学友
をいじめる
Trêu chọc bạn bè
Bạn học.

Từ đồng nghĩa của 学友
noun
学友 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学友
学友会 がくゆうかい
hiệp hội (của) những sinh viên; hiệp hội học sinh
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.