Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学園小説
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
学説 がくせつ
học thuyết
空想科学小説 くうそうかがくしょうせつ
tiểu thuyết hư tưởng khoa học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic