Các từ liên quan tới 学校であった恋い話
英会話学校 えいかいわがっこう
trường đàm thoại tiếng Anh
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学校の事を話す がっこうのことをはなす
nói quanh giáo dục những quan hệ; để nói khoảng trường học