Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
学校へ行く がっこうへいく
đi học.
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
学校へ通う がっこうへかよう
đi học, đến trường
学校行事 がっこうぎょうじ
các hoạt động ở trường học (như cắm trại, đại hội thể thao...)
学校に行く がっこうにいく
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.