Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学校をサボる がっこうをさぼる
trốn học; bùng học
学校に行く がっこうにいく
đi học.
学校へ行く がっこうへいく
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.