Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
校服 こうふく
giáo dục đồng phục
制服 せいふく
đồng phục
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
学校群制度 がっこうぐんせいど
giáo dục hệ thống nhóm
制服制帽 せいふくせいぼう
mũ và đồng phục
学校 がっこう
trường học
制服デート せいふくデート
going on a date while wearing a school uniform
制服組 せいふくぐみ
uniformed personnel