Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
服 ふく ぶく
quần áo; bộ
校 こう
hiệu; trường học; dấu hiệu
服姿 ふくすがた
quần áo
冬服 ふゆふく
quần áo mùa đông.
忌服 きふく きぶく
sự phiền muộn
服膺 ふくよう
giữ mãi trong lòng; nhớ mãi trong tim