Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学校放送羅針盤
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
羅針盤 らしんばん
kim chỉ nam
羅針盤座 らしんばんざ
(chòm sao) la bàn
羅針 らしん
kim la bàn
放送大学 ほうそうだいがく
những hướng giáo dục tiếp tục đề nghị rađiô via hoặc truyền hình
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
放校 ほうこう
sự đuổi học