Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学校設定教科
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
学校教育 がっこうきょういく
trường học hoặc sự giáo dục hình thức
教区学校 きょうくがっこう
trường giáo xứ
学校歯科学 がっこうしかがく
nha khoa học đường
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
学校の設備 がっこうのせつび
trang thiết bị trường học.