Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学業不正
学業不振 がくぎょうふしん
việc học tập sa sút
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
正業 せいぎょう しょうごう
chính nghiệp (Phật giáo); nghề nghiệp hợp pháp; nghề nghiệp chính đáng
不正 ふせい
bất chánh
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).