Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学業不正
学業不振 がくぎょうふしん
việc học tập sa sút
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正業 せいぎょう しょうごう
chính nghiệp (Phật giáo); nghề nghiệp hợp pháp; nghề nghiệp chính đáng
不正 ふせい
bất chánh
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
学業 がくぎょう
việc học tập