Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学歴フィルター
学歴 がくれき
quá trình học hành; bằng cấp
フィルター フィルタ フィルター
cái lọc ánh sáng (máy ảnh); bộ lọc
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
高学歴 こうがくれき
trình độ học vấn cao
低学歴 ていがくれき
học vấn thấp
歴史学 れきしがく
sử học.
スポットエアコン (スポットクーラー)フィルター スポットエアコン (スポットクーラー)フィルター スポットエアコン (スポットクーラー)フィルター スポットエアコン (スポットクーラー)フィルター
Bộ lọc máy lạnh điểm (máy lạnh điểm)