学生服
がくせいふく がくせいぶく「HỌC SANH PHỤC」
☆ Danh từ
Y phục học sinh; đồng phục học sinh
女子学生服
Đồng phục học sinh nữ .

学生服 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学生服
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
衛生服 えいせいふく
quần áo vệ sinh.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống