Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
学生部長
がくせいぶちょう
người trưởng (của) những sinh viên
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
学部長 がくぶちょう
chủ nhiệm khoa, trưởng khoa
学部学生 がくぶがくせい
sinh viên đại học
学部生 がくぶせい
học sinh đại học chưa tốt nghiệp
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
部長 ぶちょう
trưởng bộ phận
「HỌC SANH BỘ TRƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích