Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
学友 がくゆう
bạn bè; bạn cùng trường lớp
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
学習 がくしゅう
đèn sách
党の学習 とうのがくしゅう
đảng khoá.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学友会 がくゆうかい
hiệp hội (của) những sinh viên; hiệp hội học sinh
語学学習 ごがくがくしゅう
việc học ngôn ngữ