Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学習院初等科
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
初等科 しょとうか
hướng cơ bản
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科学院 かがくいん
viện khoa học
初等数学 しょとうすうがく
toán học cơ bản
アカデミー科学院 あかでみーかがくいん
hàn lâm viện.
初等 しょとう
sơ đẳng.