Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
学習困難 がくしゅうこんなん
sự suy giảm nhiều khả năng học tập
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
困難 こんなん
gai góc
学習障害児 がくしゅうしょうがいじ
trẻ em gặp khó khăn trong học tập
困難な こんなんな
gay go
学習 がくしゅう
đèn sách
排便困難 はいべんこんなん
đại tiện khó khăn
財政困難 ざいせいこんなん
sự khó khăn về tài chính