日本学術会議
にほんがくじゅつかいぎ にっぽんがくじゅつかいぎ
☆ Danh từ
Hội đồng khoa học Nhật Bản

日本学術会議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本学術会議
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
学術会議 がくじゅつかいぎ
Hội đồng khoa học nhật bản
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.