孫引き
まごびき「TÔN DẪN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trích dẫn ở (tại) giây loại bỏ; ủng hộ sự trích dẫn bàn tay

Bảng chia động từ của 孫引き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 孫引きする/まごびきする |
Quá khứ (た) | 孫引きした |
Phủ định (未然) | 孫引きしない |
Lịch sự (丁寧) | 孫引きします |
te (て) | 孫引きして |
Khả năng (可能) | 孫引きできる |
Thụ động (受身) | 孫引きされる |
Sai khiến (使役) | 孫引きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 孫引きすられる |
Điều kiện (条件) | 孫引きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 孫引きしろ |
Ý chí (意向) | 孫引きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 孫引きするな |
孫引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 孫引き
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
孫 まご
cháu
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế