Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
孵化 ふか
ấp trứng; nở ra
孵化器 ふかき
lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
孵化場 ふかじょう
trại giống
孵る かえる
Nở ( trứng nở)
孵す かえす
ấp cho nở
人工孵化 じんこうふか
sự ấp trứng nhân tạo
人工孵化法 じんこうふかほう
phương pháp ấp trứng nhân tạo.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)