宅扱い
たくあつかい「TRẠCH TRÁP」
☆ Danh từ
Sự giao hàng ở nhà

宅扱い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宅扱い
扱い あつかい
cách đối xử, cách cư xử, cách thao tác
宅 たく
nhà của ông bà; ông; bà (ngôi thứ hai)
物扱い ものあつかい
Đối xử như đồ vật
取扱い とりあつかい
sự đãi ngộ; sự đối đãi
客扱い きゃくあつかい
lòng mến khách; sự hiếu khách; mến khách; hiếu khách
扱い方 あつかいかた
cách đối xử; cách xử lý
荷扱い にあつかい
vận chuyển hàng hoá (bằng tàu biển, máy bay, xe lửa.v.v.)
扱い難い あつかいがたい
khó điều khiển, xử lý