Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇喜多久家
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
弥次喜多 やじきた
comical pair, pair of buffoons
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
国家多事 こっかたじ
công việc quốc gia
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA