Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
閨秀画家 ねやしゅうがか
họa sĩ phụ nữ (đã hoàn thành)
閨秀作家 けいしゅうさっか ねやしゅうさくか
nhà văn phụ nữ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
弥次喜多 やじきた
comical pair, pair of buffoons
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
けい秀画家 けいしゅうがか
nữ họa sĩ (tài năng)