Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇喜多秀種
多種 たしゅ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
種種雑多 しゅじゅざった
đủ loại, đủ mọi thành phần
多種多面 たしゅためん
đa chủng loại, đa phương diện
多種多様 たしゅたよう
sự đa dạng và phong phú
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
弥次喜多 やじきた
comical pair, pair of buffoons
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.