Các từ liên quan tới 宇宙の法—黎明編—
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
宇宙法 うちゅうほう
luật vũ trụ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
黎明 れいめい
lúc rạng đông; hửng sáng
宇宙 うちゅう
vòm trời
黎明期 れいめいき
bình minh, rạng đông, buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai, phương đông
宇宙論的証明 うちゅうろんてきしょうめい
lý lẽ có tính vũ trụ học