Các từ liên quan tới 宇宙戦艦ヤマト 新たなる旅立ち 音楽集
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
宇宙旅行 うちゅうりょこう
du lịch vũ trụ
宇宙 うちゅう
vòm trời
旅立ち たびだち
lên dường, xuất phát, đi...