Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇宙政策委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
政策委員会 せーさくいいんかい
ủy ban về các vấn đề chính sách
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
経済政策委員会 けいざいせいさくいいんかい
ủy ban Chính sách Kinh tế
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA