Các từ liên quan tới 宇宙環境シミュレーション実験室
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
宇宙シミュレーション うちゅーシミュレーション
mô phỏng không gian
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
実験室 じっけんしつ
phòng thực nghiệm.
環境試験 かんきょうしけん
sự kiểm tra môi trường