Kết quả tra cứu 実験室
Các từ liên quan tới 実験室
実験室
じっけんしつ
「THỰC NGHIỆM THẤT」
◆ Phòng thực nghiệm
◆ Phòng thí nghiệm
実験室
の
流
し
台
Chậu rửa tay trong phòng thí nghiệm. .
☆ Danh từ
◆ Phòng thực nghiệm.

Đăng nhập để xem giải thích
じっけんしつ
「THỰC NGHIỆM THẤT」
Đăng nhập để xem giải thích