Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇宙警備隊
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
警備隊 けいびたい
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
沿岸警備隊 えんがんけいびたい
đội bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu hay nhập cảnh trái phép...
国境警備隊 こっきょうけいびたい
đội bảo vệ biên giới
宇宙 うちゅう
vòm trời
警備 けいび
cảnh bị.