Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇摩向山古墳
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
山稽古 やまげいこ
thực hành ngoài trời